Collins English for Life - Speaking : (Record no. 8375)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01097nam a22003017a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 29717
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241109222056.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 230304s2015 vm ||||| |||||||||||eng d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9786045819777 :
Terms of availability 168.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title eng
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 428
Item number P9191N
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Prentis, Nicola
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Collins English for Life - Speaking :
Remainder of title B2+ Upper Intermediate /
Statement of responsibility, etc. Nicola Prentis
246 00 - VARYING FORM OF TITLE
Title proper/short title Collins English for Life Speaking
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Tp. Hồ Chí Minh :
Name of publisher, distributor, etc. Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh,
Date of publication, distribution, etc. 2015
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 127 p. ;
Dimensions 25 cm +
Accompanying material 1 CD
520 3# - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. English for Life - Speaking B2+ will improve your spoken English in a variety of everyday situations and contexts. Speaking B2+ will help you develop your communication skills in different areas. Speaking B2+ comprises a book and an MP3 audio CD. The book has 20 units.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term B2+ Upper Intermediate
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term English for Life
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Speaking
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Ngoại ngữ
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Ngôn ngữ Anh
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Học phần chung khối kinh tế
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Học phần chung khối kỹ thuật
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách ngoại văn
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Date last checked out
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 168000.00   428 P9191N 000032813 09/07/2024 6 12/03/2024 Sách ngoại văn  
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 168000.00   428 P9191N 000032814 09/07/2024 7 12/03/2024 Sách ngoại văn  
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 168000.00 1 428 P9191N 000032815 09/07/2024 8 12/03/2024 Sách ngoại văn 22/06/2023
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 168000.00   428 P9191N 000032816 15/07/2024 9 12/03/2024 Sách ngoại văn  
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 168000.00   428 P9191N 000032817 09/07/2024 10 12/03/2024 Sách ngoại văn  
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai P. Đọc mở Minh Khai 12/03/2024 168000.00   428 P9191N 000032556 12/07/2024 4 12/03/2024 Sách ngoại văn  
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai P. Đọc mở Minh Khai 12/03/2024 168000.00   428 P9191N 000032557 12/07/2024 5 12/03/2024 Sách ngoại văn  
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 168000.00   428 P9191N 000032966 09/08/2024 1 12/03/2024 Sách ngoại văn  
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 168000.00   428 P9191N 000032967 09/08/2024 2 12/03/2024 Sách ngoại văn  
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 168000.00   428 P9191N 000032968 09/08/2024 3 12/03/2024 Sách ngoại văn