Ielts advantage : (Record no. 8372)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01084nam a22003017a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 29714
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241109222056.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 230304s2019 eng||||| |||||||||||eng d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9786045896341
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title eng
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code eng
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 428
Item number M3423J
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Marks, Jon
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Ielts advantage :
Remainder of title Speaking and listening skills /
Statement of responsibility, etc. Jon Marks
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Tp. Hồ Chí Minh :
Name of publisher, distributor, etc. Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh,
Date of publication, distribution, etc. 2019
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 120 p. ;
Dimensions 30 cm +
Accompanying material 1 CD
520 3# - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. IELTS Advantage: Speaking & Listening Skills is a comprehensive resource for achieving 6.5 or higher in the Speaking and Listening modules of the IELTS exam. Students are guided step-by-step through the different stages of the speaking and listening modules, using lively material covering a wide range of the topics that are likely to occur in the exam.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Ielts
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Listening
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Skill
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Speaking
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Ngoại ngữ
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Ngôn ngữ Anh
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Học phần chung khối kinh tế
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Học phần chung khối kỹ thuật
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách ngoại văn
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024   428 M3423J 000032838 15/07/2024 6 12/03/2024 Sách ngoại văn
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024   428 M3423J 000032839 09/07/2024 7 12/03/2024 Sách ngoại văn
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024   428 M3423J 000032840 15/07/2024 8 12/03/2024 Sách ngoại văn
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024   428 M3423J 000032841 15/07/2024 9 12/03/2024 Sách ngoại văn
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024   428 M3423J 000032842 15/07/2024 10 12/03/2024 Sách ngoại văn
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai P. Đọc mở Minh Khai 12/03/2024   428 M3423J 000032542 12/07/2024 4 12/03/2024 Sách ngoại văn
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai P. Đọc mở Minh Khai 12/03/2024   428 M3423J 000032543 12/07/2024 5 12/03/2024 Sách ngoại văn
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024   428 M3423J 000032987 09/08/2024 1 12/03/2024 Sách ngoại văn
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024   428 M3423J 000032988 09/08/2024 2 12/03/2024 Sách ngoại văn
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024   428 M3423J 000032989 09/08/2024 3 12/03/2024 Sách ngoại văn