Hoàn thiện hệ thống quản lý chất lượng GMP đối với thực phẩm bảo vệ sức khỏe dạng viên nén của công ty cổ phần liên doanh dược mỹ phẩm Diamond Pháp / (Record no. 8361)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01288nam a22002657a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 29703 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20241109222055.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 230224s2023 xx ||||| |||||||||||vie d |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 664 |
Item number | H8941N |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Hùng, Trung Nghĩa |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Hoàn thiện hệ thống quản lý chất lượng GMP đối với thực phẩm bảo vệ sức khỏe dạng viên nén của công ty cổ phần liên doanh dược mỹ phẩm Diamond Pháp / |
Statement of responsibility, etc. | Hùng Trung Nghĩa ; Người hướng dẫn : Lương Thị Phương Lan, Đặng Thị Thanh Quyên |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | [k.đ.] : |
Name of publisher, distributor, etc. | [k.n.x.b.], |
Date of publication, distribution, etc. | 2023 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 119 tr. |
520 3# - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Thực hành sản xuất tốt. Thực phẩm bảo vệ sức khỏe. Quản lý chất lượng sản phẩm thực phẩm bảo vệ sức khỏe dạng viên nén. Tình trạng áp dụng hệ thống quản lý chất lượng GMP thực phẩm bảo vệ sức khỏe trên thế giới và Việt Nam |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Hệ thống |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Thực phẩm |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Viên nén |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Công nghệ thực phẩm |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Công nghệ thực phẩm hệ Thạc sĩ |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Lương, Thị Phương Lan |
Relator term | Người hướng dẫn |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Đặng, Thị Thanh Quyên |
Relator term | Người hướng dẫn |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Đề án, luận văn |
Source of classification or shelving scheme | Dewey Decimal Classification |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Luận án, luận văn Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 664 H8941N | 000032534 | 12/03/2024 | 1 | 12/03/2024 | Đề án, luận văn |