Collins English for Life - Writing : (Record no. 8344)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01192nam a22003137a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 28895 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20241109222054.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 221229s2013 vm ||||| |||||||||||eng d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 9786048557980 : |
Terms of availability | 128.000 VND |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | eng |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 428 |
Item number | C1526K |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Campbell-Howes, Kirsten |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Collins English for Life - Writing : |
Remainder of title | B1+ Intermediate / |
Statement of responsibility, etc. | Kirsten Campbell-Howes, Clare Dignall |
246 00 - VARYING FORM OF TITLE | |
Title proper/short title | Collins English for Life Writing |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Tp. Hồ Chí Minh : |
Name of publisher, distributor, etc. | Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh, |
Date of publication, distribution, etc. | 2013 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 127 p. ; |
Dimensions | 25 cm |
520 3# - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Collins Writing is part of the new English for Life series and uses authentic material from the Collins Corpus, the world's largest database of the English language. It is suitable for self-study and classroom use, and can help towards Cambridge FCE preparation. Suitable for Intermediate learners of English (CEF level B1+). |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | B1+ Intermediate |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | English for Life |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Writing |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Ngoại ngữ |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Ngôn ngữ Anh |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Học phần chung khối kinh tế |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Học phần chung khối kỹ thuật |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Dignall, Clare |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách ngoại văn |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type | Date last checked out |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 128000.00 | 428 C1526K | 000032481 | 11/07/2024 | 3 | 12/03/2024 | Sách ngoại văn | ||
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 128000.00 | 1 | 428 C1526K | 000032482 | 15/07/2024 | 4 | 12/03/2024 | Sách ngoại văn | 14/03/2023 |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 128000.00 | 428 C1526K | 000032483 | 11/07/2024 | 5 | 12/03/2024 | Sách ngoại văn | ||
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | P. Đọc mở Minh Khai | 12/03/2024 | 128000.00 | 428 C1526K | 000032372 | 12/07/2024 | 2 | 12/03/2024 | Sách ngoại văn | ||
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 12/03/2024 | 128000.00 | 428 C1526K | 000032310 | 09/08/2024 | 1 | 12/03/2024 | Sách ngoại văn |