Để thế giới biết bạn là ai / (Record no. 834)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01164nam a22002777a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 14501 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20241109222054.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 200504s2018 vm ||||| |||||||||||vie d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 118.000 VND |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 658.85 |
Item number | H5501N |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Hill, Napoleon |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Để thế giới biết bạn là ai / |
Statement of responsibility, etc. | Napoleon Hill, Châu Khánh Tâm, Lê Thị Hồng Thắm - dịch |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Tp. Hồ Chí Minh : |
Name of publisher, distributor, etc. | Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, |
Date of publication, distribution, etc. | 2018 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 367 tr. |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Nêu các nguyên tắc tâm lý học thực hành được sử dụng trong đàm phán. Nghệ thuật bán hàng trong tiếp thị dịch vụ cá nhân. Phân tích toàn diện về Henry Ford - một nhân vật đã quảng bá mình để từ một người nghèo khó trở thành nổi tiếng và giàu có. Giới thiệu cách thức để mọi người có thể quảng bá bản thân hiệu quả |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Cá nhân |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Nghệ thuật bán hàng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Thành công |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Quản trị và Marketing |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Marketing |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Quản trị kinh doanh |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Quản trị Kinh doanh hệ Thạc sĩ |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Date last checked out | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 118000.00 | 1 | 658.85 H5501N | 000000784 | 15/07/2024 | 27/09/2022 | 2 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 118000.00 | 1 | 658.85 H5501N | 000000785 | 15/07/2024 | 26/09/2023 | 3 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 12/03/2024 | 118000.00 | 1 | 658.85 H5501N | 000001449 | 13/01/2025 | 31/12/2024 | 1 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |