Giáo trình kế toán tài chính doanh nghiệp phần 1 & 2 / (Record no. 8339)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01543nam a22004457a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 28890
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241109222054.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 221228s2022 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9786047933662 :
Terms of availability 299.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 657
Item number G3489T
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Giáo trình kế toán tài chính doanh nghiệp phần 1 & 2 /
Statement of responsibility, etc. Trần Phước, ... [và những người khác]
246 10 - VARYING FORM OF TITLE
Title proper/short title Giáo trình kế toán tài chính doanh nghiệp phần 1 và 2
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Tài chính,
Date of publication, distribution, etc. 2022
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 671 tr. ;
Dimensions 24 cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note ĐTTS ghi: Trường Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP.HCM. Khoa Tài chính - Kế toán
520 3# - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Giới thiệu về kế toán tài chính. Kế toán chu trình mua hàng. Kế toán chi phí sản xuất và giá thành sản phẩm...
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Doanh nghiệp
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kế toán
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tài chính
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Kế toán Kiểm toán
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Kế toán
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Kiểm toán
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Kế toán hệ Thạc sĩ
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Bùi, Hồng Điệp
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đinh, Thành Cung
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần, Thị Ngọc Cẩm
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần, Phước
Relator term Chủ biên
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Thị Minh Huệ
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Cao, Thị Diệu Hương
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Chim, Thị Tiền
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đào, Thúy Em
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lương, Quế Chi
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Đông Phương
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Thị Phước Như
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Thị Hường
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Giáo trình
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Date last checked out Total renewals Date due
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai P. Đọc mở Minh Khai 12/03/2024 299000.00   657 G3489T 000032359 12/07/2024 3 12/03/2024 Giáo trình      
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai P. Đọc mở Minh Khai 12/03/2024 299000.00 5 657 G3489T 000032360 31/12/2024 4 12/03/2024 Giáo trình 31/12/2024 2 06/05/2025
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai P. Đọc mở Minh Khai 12/03/2024 299000.00 3 657 G3489T 000032361 12/07/2024 5 12/03/2024 Giáo trình 16/05/2024 1  
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai P. Đọc mở Minh Khai 12/03/2024 299000.00   657 G3489T 000032362 12/07/2024 6 12/03/2024 Giáo trình      
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 299000.00   657 G3489T 000032327 09/08/2024 1 12/03/2024 Giáo trình      
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 299000.00 2 657 G3489T 000032328 09/08/2024 2 12/03/2024 Giáo trình 10/05/2024