MARC details
000 -LEADER |
fixed length control field |
01199nam a22003377a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
28886 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20250415104737.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
221228s2022 vm ||||| |||||||||||vie d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786047931446 : |
Terms of availability |
139.000 VND |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Original cataloging agency |
LIB.UNETI |
Language of cataloging |
vie |
Transcribing agency |
LIB.UNETI |
Description conventions |
AACR2 |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
vm |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
658 |
Item number |
N4994D |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Thị Liên Diệp |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Quản trị học = |
Remainder of title |
Management / |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Thị Liên Diệp; Trần Anh Minh |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. |
Tài chính, |
Date of publication, distribution, etc. |
2022 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
302 tr. ; |
Dimensions |
21 cm |
520 3# - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Trình bày những vấn đề chung của quản trị học và các chức năng của quản trị như: Nhà quản trị và công việc quản trị, sự tiến triển của tư tưởng quản trị, môi trường của tổ chức, văn hoá với quản trị của tổ chức, quyết định quản trị, hoạch định, tổ chức, điều khiển, kiểm tra |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Quản trị học |
690 ## - Khoa |
Khoa |
Khoa Quản trị và Marketing |
691 ## - Thuộc ngành học |
Thuộc ngành học |
Ngành Quản trị kinh doanh |
691 ## - Thuộc ngành học |
Thuộc ngành học |
Ngành Quản trị Kinh doanh hệ Thạc sĩ |
691 ## - Thuộc ngành học |
Thuộc ngành học |
Ngành Kinh doanh Thương mại |
691 ## - Thuộc ngành học |
Thuộc ngành học |
Ngành Kinh doanh Thương mại hệ Thạc sĩ |
691 ## - Thuộc ngành học |
Thuộc ngành học |
Ngành Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng |
691 ## - Thuộc ngành học |
Thuộc ngành học |
Ngành Quản trị dịch vụ du lịch và Lữ hành |
691 ## - Thuộc ngành học |
Thuộc ngành học |
Ngành Quản trị khách sạn |
691 ## - Thuộc ngành học |
Thuộc ngành học |
Ngành Ngôn ngữ Anh |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trần, Anh Minh |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Source of classification or shelving scheme |
Dewey Decimal Classification |