Giáo trình vi điều khiển ARM - Hướng dẫn sử dụng STM32 : (Record no. 8334)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01031nam a22003137a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 28885 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20241109222054.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 221228s2020 vm ||||| |||||||||||vie d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 9786049830310 : |
Terms of availability | 150.000 VND |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 629.89 |
Item number | N4994Q |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Vũ Quỳnh |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Giáo trình vi điều khiển ARM - Hướng dẫn sử dụng STM32 : |
Remainder of title | Lý thuyết-Thực hành / |
Statement of responsibility, etc. | Nguyễn Vũ Quỳnh, Phạm Quang Huy |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Thanh niên, |
Date of publication, distribution, etc. | 2020 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 440 tr. ; |
Dimensions | 24 cm |
520 3# - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Cuốn sách gồm 8 chương trình bày các nội dung về cài đặt, phần cứng bên trong STM32, các timer trên STM32, các bộ biến đổi, thực hành với ARM... |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | ARM |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Kỹ thuật vi điều khiển |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | STM32 |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Điện - Tự động hóa |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Công nghệ kỹ thuật điều khiển và TĐH |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Kỹ thuật điện hệ Thạc sĩ |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Công nghệ kỹ thuật máy tính |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Phạm, Quang Huy |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Giáo trình |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Date last checked out | Copy number | Price effective from | Koha item type | Total renewals |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 150000.00 | 629.89 N4994Q | 000032420 | 15/07/2024 | 3 | 12/03/2024 | Giáo trình | |||
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 150000.00 | 4 | 629.89 N4994Q | 000032421 | 15/07/2024 | 22/03/2024 | 4 | 12/03/2024 | Giáo trình | |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 150000.00 | 1 | 629.89 N4994Q | 000032422 | 15/07/2024 | 12/07/2023 | 5 | 12/03/2024 | Giáo trình | |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 150000.00 | 1 | 629.89 N4994Q | 000032423 | 15/07/2024 | 30/08/2023 | 6 | 12/03/2024 | Giáo trình | |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 150000.00 | 2 | 629.89 N4994Q | 000032424 | 15/07/2024 | 16/04/2024 | 7 | 12/03/2024 | Giáo trình | 1 |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 150000.00 | 3 | 629.89 N4994Q | 000032425 | 15/07/2024 | 31/07/2023 | 8 | 12/03/2024 | Giáo trình | |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 150000.00 | 2 | 629.89 N4994Q | 000032505 | 15/07/2024 | 28/05/2024 | 9 | 12/03/2024 | Giáo trình | 1 |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 150000.00 | 3 | 629.89 N4994Q | 000034349 | 29/07/2024 | 17/06/2024 | 10 | 12/03/2024 | Giáo trình | |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 12/03/2024 | 150000.00 | 1 | 629.89 N4994Q | 000032345 | 29/11/2024 | 08/11/2024 | 1 | 12/03/2024 | Giáo trình | |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 12/03/2024 | 150000.00 | 629.89 N4994Q | 000032346 | 09/08/2024 | 2 | 12/03/2024 | Giáo trình |