Tuổi trẻ không trì hoãn / (Record no. 8324)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01279nam a22002777a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 28867 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240614134712.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 221224s2018 vm ||||| |||||||||||vie d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 9786047743773 : |
Terms of availability | 88.000 VND |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 158 |
Item number | T3292C |
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Thần Cách |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Tuổi trẻ không trì hoãn / |
Statement of responsibility, etc. | Thần Cách; Đỗ Mai Dung dịch |
246 10 - VARYING FORM OF TITLE | |
Title proper/short title | 戒了吧!拖延症(升级版): 21天搞定拖延症 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Thế giới, |
Date of publication, distribution, etc. | 2018 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 290 tr. ; |
Dimensions | 21 cm |
520 3# - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Phân tích và chỉ ra các biểu hiện và nguyên nhân nội tại của "bệnh" trì hoãn thông qua việc mô tả cuộc sống của nhân vật hư cấu Hồ Tiểu Lãn - một nhân viên công sở trẻ tuổi, "con bệnh" tiêu biểu của chứng trì hoãn. Theo dõi những nỗ lực trong quá trình "chữa bệnh" của nhân vật, bạn đọc sẽ tham khảo được cho mình những phương pháp điều trị hiệu quả tật trì hoãn trong công việc và cuộc sống |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Phát triển bản thân |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Tâm lí học |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Tuổi trẻ |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Triết học và Tâm lý học |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Tâm lý học |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Date last checked out | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 88000.00 | 4 | 158 T3292C | 000031735 | 15/07/2024 | 15/03/2024 | 2 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 88000.00 | 2 | 158 T3292C | 000031736 | 18/03/2025 | 20/02/2025 | 3 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 88000.00 | 2 | 158 T3292C | 000031737 | 10/07/2024 | 06/07/2023 | 4 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | P. Đọc mở Minh Khai | 12/03/2024 | 88000.00 | 2 | 158 T3292C | 000032062 | 12/07/2024 | 28/03/2023 | 5 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | P. Đọc mở Minh Khai | 12/03/2024 | 88000.00 | 1 | 158 T3292C | 000032063 | 12/07/2024 | 17/03/2023 | 6 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 12/03/2024 | 88000.00 | 2 | 158 T3292C | 000032260 | 01/11/2024 | 25/10/2024 | 1 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |