Tương lai sau đại dịch Covid : (Record no. 8321)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01260nam a22002897a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 28864 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240614134711.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 221224s2021 vm ||||| |||||||||||vie d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 9786047799879 : |
Terms of availability | 110.000 VND |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 303.49 |
Item number | Sch277J |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Schenker, Jason |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Tương lai sau đại dịch Covid : |
Remainder of title | Những kỳ vọng của một nhà tương lai học về những thay đổi, thách thức và cơ hội sau đại dịch Covid - 19 / |
Statement of responsibility, etc. | Jason Schenker; Trịnh Vĩnh Lộc dịch |
246 04 - VARYING FORM OF TITLE | |
Title proper/short title | The future after COVID: Futurist expectations for changes, challenges, and opportunities after the COVID-19 pandemic |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Thế giới, |
Date of publication, distribution, etc. | 2021 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 231 tr. : |
Other physical details | Biểu đồ ; |
Dimensions | 21 cm |
520 3# - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Dự báo một số thay đổi, thách thức và cơ hội trong thời gian dài mà đại dịch COVID-19 tác động vào các lĩnh vực như: Việc làm, giáo dục, y tế, chuỗi cung ứng, quan hệ quốc tế, an ninh quốc gia... |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Covid 19 |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Dự báo |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Xã hội |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa học xã hội |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Khoa học xã hội |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trịnh, Vĩnh Lộc |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type | Date last checked out |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 110000.00 | 303.49 Sch277J | 000031738 | 15/07/2024 | 2 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | ||
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 110000.00 | 303.49 Sch277J | 000031739 | 15/07/2024 | 3 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | ||
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 110000.00 | 1 | 303.49 Sch277J | 000031740 | 15/07/2024 | 4 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | 08/05/2023 |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | P. Đọc mở Minh Khai | 12/03/2024 | 110000.00 | 303.49 Sch277J | 000031972 | 12/07/2024 | 5 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | ||
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | P. Đọc mở Minh Khai | 12/03/2024 | 110000.00 | 303.49 Sch277J | 000031973 | 12/07/2024 | 6 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | ||
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 12/03/2024 | 110000.00 | 303.49 Sch277J | 000032261 | 09/08/2024 | 1 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |