Dế mèn phiêu lưu ký / (Record no. 8319)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01419nam a22002657a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 28862
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240614134711.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 221224s2022 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9786042262248 :
Terms of availability 50.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 895.922
Item number T5501H
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Tô Hoài
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Dế mèn phiêu lưu ký /
Statement of responsibility, etc. Tô Hoài
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Kim Đồng,
Date of publication, distribution, etc. 2022
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 190 tr. ;
Dimensions 19 cm
520 3# - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Nhắc đến Dế Mèn phiêu lưu ký của Tô Hoài là nhắc đến một thế giới đồng quê, nơi các loài vật, côn trùng tồn tại, sinh hoạt như thế giới loài người với đầy đủ các tập tục, nếp sống, văn hóa riêng, được tác giả miêu tả đầy sinh động, hấp dẫn. Thông qua đó thể hiện cái nhìn nhân văn về con người, lồng ghép các giá trị, bài học giáo dục của tác giả gửi gắm đến độc giả thiếu nhi bằng một hình thức mới mẻ, lôi cuốn. Và để truyền tải được tất cả nội dung, tư tưởng ấy là nhờ vào hình thức sử dụng nghệ thuật xây dựng thế giới nhân vật đầy tài hoa của Tô Hoài.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Truyện tranh
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Văn học thiếu nhi
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Việt Nam
690 ## - Khoa
Khoa Văn học
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Văn học
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Date last checked out
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 50000.00   895.922 T5501H 000031621 15/07/2024 2 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 50000.00   895.922 T5501H 000031622 15/07/2024 3 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 50000.00 1 895.922 T5501H 000031623 23/12/2024 4 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập 23/12/2024
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai P. Đọc mở Minh Khai 12/03/2024 50000.00 4 895.922 T5501H 000032084 12/07/2024 5 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập 10/05/2024
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai P. Đọc mở Minh Khai 12/03/2024 50000.00   895.922 T5501H 000032085 12/07/2024 6 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập