Tuổi trẻ đáng giá bao nhiêu? / (Record no. 8313)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 00936nam a22002537a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 28856
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240614134711.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 221224s2022 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9786043478600 :
Terms of availability 90.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 646.7
Item number N4994R
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Rosie
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Tuổi trẻ đáng giá bao nhiêu? /
Statement of responsibility, etc. Rosie Nguyễn
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Hội nhà văn,
Date of publication, distribution, etc. 2022
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 285 tr. ;
Dimensions 21 cm
520 3# - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Đưa ra những lời khuyên bổ ích qua những trải nghiệm thực tế của tác giả về 3 vấn đề quan trọng: Học, làm, đi. Giúp các bạn trẻ chuẩn bị tốt hành trang cho tương lai, tạo động lực bền vững trong cuộc sống và công việc
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kĩ năng sống
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thanh thiếu niên
690 ## - Khoa
Khoa Công nghệ
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Quản lý nhà và gia đình
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Date last checked out Copy number Price effective from Koha item type Total renewals Date due
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 90000.00 2 646.7 N4994R 000031765 11/07/2024 29/03/2024 2 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 90000.00   646.7 N4994R 000031766 15/07/2024   3 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 90000.00   646.7 N4994R 000031767 11/07/2024   4 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai P. Đọc mở Minh Khai 12/03/2024 90000.00 1 646.7 N4994R 000031954 12/07/2024 06/03/2023 5 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai P. Đọc mở Minh Khai 12/03/2024 90000.00 6 646.7 N4994R 000031955 04/04/2024 04/04/2024 6 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập 1 04/04/2030
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 90000.00 1 646.7 N4994R 000032264 09/08/2024 20/09/2023 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập