Dám bị ghét / (Record no. 8312)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01073nam a22002777a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 28855
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240614134711.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 221224s2022 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9786043449211 :
Terms of availability 96.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 158
Item number K642I
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Kishimi, Ichiro
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Dám bị ghét /
Statement of responsibility, etc. Kishimi Ichiro, Koga Fumitake; dịch: Nguyễn Thanh Vân
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Dân Trí,
Date of publication, distribution, etc. 2022
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 333 tr. ;
Dimensions 21 cm
520 3# - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Dưới hình thức một cuộc đối thoại giữa chàng thanh niên và triết gia, tác giả trình bày những nét chính trong tư tưởng của nhà tâm lý học Alfred Adler với chủ trương cuộc sống là do chính bản thân lựa chọn, và phải can đảm mới có thể tìm thấy hạnh phúc.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Cuộc sống
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tâm lý học ứng dụng
690 ## - Khoa
Khoa Triết học và Tâm lý học
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Tâm lý học
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Koga, Fumitake
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Thanh Vân
Relator term Dịch
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Date last checked out Copy number Price effective from Koha item type Date due Total renewals
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 96000.00   158 K642I 000031836 15/07/2024   2 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 96000.00 3 158 K642I 000031837 19/03/2025 19/03/2025 3 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập 02/05/2025  
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 96000.00 5 158 K642I 000031838 15/04/2025 15/04/2025 4 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập 29/05/2025  
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai P. Đọc mở Minh Khai 12/03/2024 96000.00   158 K642I 000032003 12/07/2024   5 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai P. Đọc mở Minh Khai 12/03/2024 96000.00 9 158 K642I 000032004 04/04/2024 04/04/2024 6 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập 04/04/2030 1
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 96000.00 3 158 K642I 000032269 15/04/2025 07/03/2025 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập