Giáo trình thống kê doanh nghiệp / (Record no. 8310)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01027nam a22002537a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 28853
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240614134711.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 221224s2021 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9786047928699 :
Terms of availability 78.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 338.70727
Item number C4701T
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Chu, Văn Tuấn
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Giáo trình thống kê doanh nghiệp /
Statement of responsibility, etc. Chu Văn Tuấn, Nguyễn Thế Anh
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Thống kê,
Date of publication, distribution, etc. 2021
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 319 tr. ;
Dimensions 21 cm
520 3# - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Trình bày những vấn đề chung của thống kê doanh nghiệp. Những kiến thức về thống kê trong các doanh nghiệp sản xuất như: thống kê kết quả sản xuất kinh doanh, tình hình sử dụng lao động, tiền lương, tài sản cố định, nguyên vật liệu; giá thành sản phẩm và các hoạt động tài chính
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Doanh nghiệp
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thống kê
690 ## - Khoa
Khoa Khoa học xã hội
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Kinh tế học
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 78000.00   338.70727 C4701T 000031866 15/07/2024 2 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 78000.00   338.70727 C4701T 000031867 15/07/2024 3 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai P. Đọc mở Minh Khai 12/03/2024 78000.00   338.70727 C4701T 000031995 12/07/2024 4 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai P. Đọc mở Minh Khai 12/03/2024 78000.00   338.70727 C4701T 000031996 12/07/2024 5 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 78000.00   338.70727 C4701T 000032188 09/08/2024 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập