Tâm lý học tội phạm - Phác hoạ chân dung kẻ phạm tội / (Record no. 8308)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01156nam a22002777a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 28851 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240614134711.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 221224s2022 vm ||||| |||||||||||vie d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 9786043717174 : |
Terms of availability | 145.000 VND |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 364.3 |
Item number | D565V |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Diệp, Hồng Vũ |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Tâm lý học tội phạm - Phác hoạ chân dung kẻ phạm tội / |
Statement of responsibility, etc. | Diệp Hồng Vũ; Dịch: Đỗ Ái Nhi |
246 00 - VARYING FORM OF TITLE | |
Title proper/short title | Tâm lý học tội phạm phác hoạ chân dung kẻ phạm tội |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Thanh niên, |
Date of publication, distribution, etc. | 2022 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 279 tr. ; |
Dimensions | 24 cm |
520 3# - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Thông qua các vụ án kinh điển trong hồ sơ tội phạm, cung cấp một cái nhìn toàn cảnh về chân dung tâm lý tội phạm; phân tích tâm lý và hành vi tội phạm, từ đó khôi phục sự thật thông qua các manh mối, hiện trường vụ án, thời gian, dấu tích... để tìm ra kẻ sát nhân. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Tâm lý học |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Tội phạm |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa học xã hội |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Vấn đề và dịch vụ xã hội; hiệp hội |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Đỗ, Ái Nhi |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Date last checked out | Copy number | Price effective from | Koha item type | Total renewals |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 145000.00 | 4 | 364.3 D565V | 000031839 | 15/07/2024 | 02/05/2024 | 2 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 145000.00 | 3 | 364.3 D565V | 000031840 | 10/01/2025 | 15/11/2024 | 3 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | 1 |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 145000.00 | 3 | 364.3 D565V | 000031841 | 10/12/2024 | 07/11/2024 | 4 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | P. Đọc mở Minh Khai | 12/03/2024 | 145000.00 | 7 | 364.3 D565V | 000032005 | 12/07/2024 | 28/03/2024 | 5 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | P. Đọc mở Minh Khai | 12/03/2024 | 145000.00 | 8 | 364.3 D565V | 000032006 | 01/04/2025 | 04/03/2025 | 6 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 12/03/2024 | 145000.00 | 3 | 364.3 D565V | 000032271 | 09/08/2024 | 29/05/2024 | 1 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |