Giao tiếp khiêm nhường - Thu phục nhân tâm = (Record no. 8304)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01332nam a22003017a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 28847 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240614134711.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 221224s2022 vm ||||| |||||||||||vie d |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 158 |
Item number | Sch257P |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Schein, Peter A. |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Giao tiếp khiêm nhường - Thu phục nhân tâm = |
Remainder of title | Humble inquyiry / |
Statement of responsibility, etc. | Peter A. Schein, Edgar H. Schein; Dịch: Nguyễn Ngọc Hân |
246 00 - VARYING FORM OF TITLE | |
Title proper/short title | Giao tiếp khiêm nhường thu phục nhân tâm |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Thế giới, |
Date of publication, distribution, etc. | 2022 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 217 tr. ; |
Dimensions | 21cm |
520 3# - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Giải thích ý nghĩa của phương pháp hỏi han khiêm nhường và giới thiệu nhiều bài tập, gợi ý để trau dồi và thực hành kỹ năng hỏi han như: Nói sỗ sàng hay hỏi nhẹ nhàng; thái độ hỏi han khiêm nhường; tìm hiểu cách đặt câu hỏi bởi những người mang trách nhiệm giúp đỡ người khác; nền văn hoá "làm" và "nói"; những điều nên và không nên làm khi trò chuyện... |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Giao tiếp |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Khiêm nhường |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Nhân tâm |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Phục thù |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Triết học và Tâm lý học |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Tâm lý học |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Ngọc Hân |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Schein, Edgar H. |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type | Date last checked out |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 2 | 158 Sch257P | 000031762 | 16/12/2024 | 2 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | 16/12/2024 |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 3 | 158 Sch257P | 000031763 | 15/07/2024 | 3 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | 13/06/2023 |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 158 Sch257P | 000031764 | 29/07/2024 | 4 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | ||
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | P. Đọc mở Minh Khai | 12/03/2024 | 1 | 158 Sch257P | 000031970 | 12/07/2024 | 5 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | 11/04/2024 |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | P. Đọc mở Minh Khai | 12/03/2024 | 158 Sch257P | 000031971 | 12/07/2024 | 6 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | ||
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 12/03/2024 | 158 Sch257P | 000032267 | 09/08/2024 | 1 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |