999 lá thư gửi cho chính mình. (Record no. 8302)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01105nam a22002897a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 28845
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240614134711.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 221224s2021 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9786043229134 :
Terms of availability 129.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 158.1
Item number M586T
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Miêu Công Tử
245 10 - TITLE STATEMENT
Title 999 lá thư gửi cho chính mình.
Number of part/section of a work Tập 2.
Name of part/section of a work Mong bạn trở thành phiên bản hạnh phúc nhất /
Statement of responsibility, etc. Miêu Công Tử; Dịch: Quỳnh Nhi
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement Tái bản lần 1
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Thanh niên,
Date of publication, distribution, etc. 2021
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 195 tr. ;
Dimensions 18 cm
520 3# - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Tập hợp những lời khuyên về giá trị cuộc sống, tình bạn, tình yêu, tuổi trẻ, tương lai... để bản thân biết cách vượt qua những khó khăn trong cuộc sống, trở thành phiên bản tốt nhất của chính mình.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Cuộc sống
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kỹ năng sống
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tâm lý học ứng dụng
690 ## - Khoa
Khoa Triết học và Tâm lý học
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Tâm lý học
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Quỳnh Nhi
Relator term Dịch
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Date last checked out Copy number Price effective from Koha item type Date due
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 129000.00 5 158.1 M586T 000031827 15/07/2024 21/03/2024 2 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 129000.00 8 158.1 M586T 000031828 27/03/2025 27/03/2025 3 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập 12/05/2025
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 129000.00 7 158.1 M586T 000031829 19/12/2024 06/11/2024 4 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai P. Đọc mở Minh Khai 12/03/2024 129000.00 9 158.1 M586T 000032009 04/04/2024 04/04/2024 5 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập 04/04/2030
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai P. Đọc mở Minh Khai 12/03/2024 129000.00 3 158.1 M586T 000032010 30/09/2024 28/09/2024 6 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 129000.00 7 158.1 M586T 000032274 09/04/2025 26/02/2025 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập