Đừng lựa chọn an nhàn khi còn trẻ / (Record no. 8299)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01423nam a22003017a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 28842 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240614134711.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 221224s2021 vm ||||| |||||||||||vie d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 9786047792689 : |
Terms of availability | 99.000 VND |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 158.1 |
Item number | C1629T |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Cảnh, Thiên |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Đừng lựa chọn an nhàn khi còn trẻ / |
Statement of responsibility, etc. | Cảnh Thiên; Đặng Quân dịch |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Thế giới, |
Date of publication, distribution, etc. | 2021 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 313 tr. ; |
Dimensions | 20cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | Tên sách tiếng Trung : 別在吃苦的年纪选择安选 |
520 3# - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Chỉ ra bí quyết giúp bạn đi trên con đường thành công sẽ có vô số trở ngại và khó khăn mà thanh xuân là thời gian đẹp nhất trong cuộc đời, những năm tháng then chốt có thể quyết định tương lai của mỗi con người, hãy ươm trồng nên những hạt mầm sự sống giúp bạn thêm tin yêu và vững chãi trong cuộc đời; vì thế ta không nên chọn an nhàn khi con trẻ, mà phải vất vả, gian nan, thử thách lúc trẻ thì mới có cuộc sống hạnh phúc, thành công trong tương lai. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Cuộc sống |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Phát triển bản thân |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Tâm lý |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Tuổi trẻ |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Triết học và Tâm lý học |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Tâm lý học |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Đặng, Quân |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Date last checked out | Copy number | Price effective from | Koha item type | Date due | Total renewals |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 99000.00 | 10 | 158.1 C1629T | 000031741 | 01/04/2025 | 01/04/2025 | 2 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | 15/05/2025 | |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 99000.00 | 8 | 158.1 C1629T | 000031742 | 05/11/2024 | 05/11/2024 | 3 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | ||
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 99000.00 | 8 | 158.1 C1629T | 000031743 | 11/10/2024 | 09/08/2024 | 4 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | 1 | |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | P. Đọc mở Minh Khai | 12/03/2024 | 99000.00 | 4 | 158.1 C1629T | 000032060 | 12/07/2024 | 02/08/2023 | 5 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | ||
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | P. Đọc mở Minh Khai | 12/03/2024 | 99000.00 | 1 | 158.1 C1629T | 000032061 | 12/03/2024 | 22/03/2023 | 6 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | ||
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 12/03/2024 | 99000.00 | 6 | 158.1 C1629T | 000032268 | 23/10/2024 | 01/10/2024 | 1 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |