Từ IQ đến EQ : (Record no. 8294)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01010nam a22002777a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 28837
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240617085739.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 221224s2022 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9786043585919 :
Terms of availability 91.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 152.4
Item number T773M
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trương, Manh
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Từ IQ đến EQ :
Remainder of title Nắm bắt thành công qua trí tuệ cảm xúc /
Statement of responsibility, etc. Trương Manh ; dịch: Bùi Thanh Thuý
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Thanh niên,
Date of publication, distribution, etc. 2022
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 239 tr. ;
Dimensions 21 cm
520 3# - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Đưa ra những kĩ năng cơ bản để vận dụng có hiệu quả chỉ số cảm xúc của bản thân để xử lý tình huống trong thực tế, giúp bạn thành công trong giao tiếp, có được những mối quan hệ tốt.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Cảm xúc
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Giao tiếp
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Trí tuệ
690 ## - Khoa
Khoa Triết học và Tâm lý học
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Tâm lý học
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Bùi, Thanh Thuý
Relator term Dịch
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Source of classification or shelving scheme Dewey Decimal Classification
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Date last checked out
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 91000.00 3 152.4 T773M 000031729 15/07/2024 2 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập 17/10/2023
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 91000.00 1 152.4 T773M 000031730 15/07/2024 3 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập 10/02/2023
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 91000.00 1 152.4 T773M 000031731 15/07/2024 4 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập 06/04/2023
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai P. Đọc mở Minh Khai 12/03/2024 91000.00   152.4 T773M 000031962 12/07/2024 5 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai P. Đọc mở Minh Khai 12/03/2024 91000.00 1 152.4 T773M 000031963 21/10/2024 6 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập 25/09/2024
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 91000.00   152.4 T773M 000032277 09/08/2024 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập