Nỗi buồn chiến tranh : (Record no. 8292)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01438nam a22002777a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 28835 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240614134710.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 221224s2022 vm ||||| |||||||||||vie d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 9786041210073 : |
Terms of availability | 130.000 VND |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 895.922 |
Item number | B2288N |
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Bảo Ninh |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Nỗi buồn chiến tranh : |
Remainder of title | Tiểu thuyết / |
Statement of responsibility, etc. | Bảo Ninh |
250 ## - EDITION STATEMENT | |
Edition statement | In lần thứ 18 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Tp. Hồ Chí Minh : |
Name of publisher, distributor, etc. | Nxb. Trẻ, |
Date of publication, distribution, etc. | 2022 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 347 tr. ; |
Dimensions | 20 cm |
520 3# - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Xuyên suốt Nỗi buồn chiến tranh là hành trình tìm lại quá khứ, tìm lại cuộc sống đã trôi qua, tìm về chính sự ám ảnh với chiến tranh, chết chóc. Cuốn sách là "Thì quá khứ tiếp diễn" nỗi buồn chiến tranh trong thời bình, là sự ám ảnh dữ dội, đau đớn của nhân vật Kiên những ngày sau giải phóng. Nỗi buồn chiến tranh là tiếng gọi của quá khứ, của những người đã nằm sâu dưới lớp cát bụi chiến tranh, của những miền đất cằn cỗi mà nhân vật chính đã trải qua. Những điều đã tắt đi nhưng còn sống mãi và tiếp diễn trong tâm tưởng nhân vật chính. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Tiểu thuyết |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Văn học hiện đại |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Việt Nam |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Văn học |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Văn học |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Date last checked out | Copy number | Price effective from | Koha item type | Date due |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 130000.00 | 895.922 B2288N | 000031747 | 15/07/2024 | 2 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | |||
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 130000.00 | 13 | 895.922 B2288N | 000031748 | 04/04/2025 | 04/04/2025 | 3 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | 20/05/2025 |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 130000.00 | 895.922 B2288N | 000031749 | 15/07/2024 | 4 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | |||
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | P. Đọc mở Minh Khai | 12/03/2024 | 130000.00 | 895.922 B2288N | 000032013 | 12/07/2024 | 5 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | |||
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | P. Đọc mở Minh Khai | 12/03/2024 | 130000.00 | 895.922 B2288N | 000032014 | 12/07/2024 | 6 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | |||
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 12/03/2024 | 130000.00 | 1 | 895.922 B2288N | 000032278 | 26/07/2024 | 18/09/2023 | 1 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |