Đầu tư tài chính. (Record no. 828)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00989nam a22002537a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 14494 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20241109222053.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 200504s2017 vm ||||| |||||||||||vie d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 315.000 VND |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 332.6 |
Item number | B6323Z |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Bodie, Zvi |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Đầu tư tài chính. |
Number of part/section of a work | Tập 1 / |
Statement of responsibility, etc. | Bodie Zvi, Alex Kane, Alan J. Marcus |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Thông tin và truyền thông, |
Date of publication, distribution, etc. | 2017 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 937 tr. |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Tìm hiểu môi trường đầu tư và an toàn trong thị trường đầu tư; Lý thuyết cổ phần và sự cân bằng trong thị trường vốn; Phân tích độ an toàn về cổ phần và trái phiếu; Quản lý các hình thức cổ phần và các giải pháp kiển tra; Tương lai phát triển của hình thức đầu tư |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Đầu tư tài chính |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Tài chính - ngân hàng và Bảo hiểm |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Bảo hiểm |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Tài chính - Ngân hàng |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Tài chính ngân hàng hệ Thạc sĩ |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Date last checked out | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 315000.00 | 1 | 332.6 B6323Z | 000000122 | 15/07/2024 | 01/11/2021 | 1 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 315000.00 | 1 | 332.6 B6323Z | 000000123 | 23/09/2024 | 21/08/2024 | 2 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 12/03/2024 | 315000.00 | 332.6 B6323Z | 000001392 | 30/07/2024 | 5 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |