Hạt giống tâm hồn. (Record no. 8278)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01038nam a22002537a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 28821 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240614134710.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 221223s2021 vm ||||| |||||||||||vie d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 9786043127102 : |
Terms of availability | 64.000 VND |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 158.1 |
Item number | H28G |
245 00 - TITLE STATEMENT | |
Title | Hạt giống tâm hồn. |
Number of part/section of a work | Tập 12. |
Name of part/section of a work | Nghệ thuật sáng tạo cuộc sống / |
Statement of responsibility, etc. | Nhiều tác giả |
250 ## - EDITION STATEMENT | |
Edition statement | Tái bản lần thứ 10 có chỉnh sửa và bổ sung |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Tp. Hồ Chí Minh : |
Name of publisher, distributor, etc. | Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh, |
Date of publication, distribution, etc. | 2021 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 167 tr. ; |
Dimensions | 21 cm |
520 3# - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Gồm nhiều câu chuyện nhỏ qua đó bạn sẽ tìm thấy ý nghĩa về nghệ thuật sống, hiểu được bản chất của cuộc sống để hướng tới hạnh phúc và bình an, giúp chúng ta đạt được những điều mình mong muốn |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Cuộc sống |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Tâm lý học ứng dụng |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Triết học và Tâm lý học |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Tâm lý học |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Date last checked out | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 64000.00 | 1 | 158.1 H28G | 000031515 | 10/07/2024 | 01/03/2023 | 2 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | P. Đọc mở Minh Khai | 12/03/2024 | 64000.00 | 1 | 158.1 H28G | 000032107 | 17/01/2025 | 16/12/2024 | 3 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |