Hạt giống tâm hồn. (Record no. 8275)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01022nam a22002657a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 28817
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240614134710.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 221223s2021 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9786043351187 :
Terms of availability 64.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 158
Item number H28G
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Hạt giống tâm hồn.
Number of part/section of a work Tập 13.
Name of part/section of a work Cách nghĩ mở con đường /
Statement of responsibility, etc. Nhiều tác giả
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement Tái bản lần thứ 11
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Tp. Hồ Chí Minh :
Name of publisher, distributor, etc. Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh,
Date of publication, distribution, etc. 2021
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 167 tr. ;
Dimensions 21 cm
520 3# - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Trình bày cách suy nghĩ để thay đổi tư duy bởi suy nghĩ quyết định tất cả thông qua những trải nghiệm và câu chuyện cuộc sống: thành công không có đường tắt, kiên trì thêm một chút, chuyển hướng thành công..
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Lối thoát của tư duy
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Suy nghĩ
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tâm lý học
690 ## - Khoa
Khoa Triết học và Tâm lý học
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Tâm lý học
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Date last checked out
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 64000.00   158 H28G 000031516 15/07/2024 2 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai P. Đọc mở Minh Khai 12/03/2024 64000.00 2 158 H28G 000032108 28/02/2025 3 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập 17/01/2025
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 64000.00   158 H28G 000032211 09/08/2024 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập