Luật bóng chuyền hơi / (Record no. 8274)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01096nam a22002897a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 28816
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241109222052.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 221223s2018 vm ||||| |||||||||||vie d
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 796.325
Item number L9609T
110 2# - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME
Corporate name or jurisdiction name as entry element Tổng cục Thể dục Thể thao
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Luật bóng chuyền hơi /
Statement of responsibility, etc. Tổng cục thể dục thể thao
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Thể thao và du lịch,
Date of publication, distribution, etc. 2018
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 79 tr. :
Other physical details Hình vẽ ;
Dimensions 19cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note ĐTTS ghi: Bộ văn hóa, thể thao và du lịch. Tổng cục thể dục thể thao
520 3# - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Tổng quan về sân bãi và dụng cụ thi đấu, những người tham gia, thể thức thi đấu, hoạt động thi đấu, ngưng và kéo dài trận đấu, hành vi của vận động viên, trọng tài, quyền hạn, trách nhiệm và hiệu tay chính thức.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Bóng chuyền hơi
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Luật
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thi đấu
690 ## - Khoa
Khoa Nghệ thuật và Giải trí
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Giáo dục thể chất
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Học phần chung khối kinh tế
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Học phần chung khối kỹ thuật
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024   796.325 L9609T 000032468 15/07/2024 3 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024   796.325 L9609T 000032469 09/07/2024 4 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024   796.325 L9609T 000032470 15/07/2024 5 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai P. Đọc mở Minh Khai 12/03/2024   796.325 L9609T 000032375 12/07/2024 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024   796.325 L9609T 000032320 26/07/2024 2 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập