Hạt giống tâm hồn. (Record no. 8273)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 00986nam a22002537a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 28815
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240614134710.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 221223s2021 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9786043351767 :
Terms of availability 64.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 158.1
Item number H28G
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Hạt giống tâm hồn.
Number of part/section of a work Tập 15.
Name of part/section of a work Luôn là chính mình /
Statement of responsibility, etc. Nhiều tác giả
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement Tái bản lần thứ 12
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Tp. Hồ Chí Minh :
Name of publisher, distributor, etc. Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh,
Date of publication, distribution, etc. 2021
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 167 tr. ;
Dimensions 21 cm
520 3# - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Tập hợp các câu chuyện trong cuộc sống nhằm động viên mỗi người khi gặp khó khăn trong cuộc sống, biết cách vượt qua nghịch cảnh, tiếp tục cố gắng, giữ vững niềm tin vào cuộc sống và chính bản thân mình
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Con người
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tâm lý học cá nhân
690 ## - Khoa
Khoa Triết học và Tâm lý học
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Tâm lý học
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Date last checked out Copy number Price effective from Koha item type Total renewals Date due
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 64000.00 1 158.1 H28G 000031518 25/11/2024 11/11/2024 2 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai P. Đọc mở Minh Khai 12/03/2024 64000.00 6 158.1 H28G 000032110 04/04/2024 04/04/2024 3 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập 1 04/04/2030
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 64000.00 1 158.1 H28G 000032213 23/10/2024 01/10/2024 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập