Ngân hàng câu hỏi và đáp án môn học Karate - Do / (Record no. 8269)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01141nam a22003257a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 28811
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241109222052.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 221223s2009 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 30.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 796.815
Item number N4992H
110 2# - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME
Corporate name or jurisdiction name as entry element Trường Đại học thể dục thể thao Bắc Ninh
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Ngân hàng câu hỏi và đáp án môn học Karate - Do /
Statement of responsibility, etc. Trường Đại học thể dục thể thao Bắc Ninh
246 00 - VARYING FORM OF TITLE
Title proper/short title Ngân hàng câu hỏi và đáp án môn học Karate Do
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Thể dục thể thao Hà Nội,
Date of publication, distribution, etc. 2009
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 123 tr. ;
Dimensions 21 cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note ĐTTS ghi: Bộ Văn hóa thể thao và du lịch, Trường Đại học thể dục thể thao Bắc Ninh
520 3# - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Những câu hỏi và đáp án về môn võ Karate - Do...
521 0# - TARGET AUDIENCE NOTE
Target audience note Dùng cho sinh viên chuyên sâu chuyên ngành GDTC và HLTT
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Karate
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thể dục
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thể thao
690 ## - Khoa
Khoa Nghệ thuật và Giải trí
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Giáo dục thể chất
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Học phần chung khối kinh tế
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Học phần chung khối kỹ thuật
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 30000.00   796.815 N4992H 000032511 15/07/2024 3 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 30000.00   796.815 N4992H 000032514 15/07/2024 4 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 30000.00   796.815 N4992H 000032515 15/07/2024 5 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai P. Đọc mở Minh Khai 12/03/2024 30000.00   796.815 N4992H 000032386 12/07/2024 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 30000.00   796.815 N4992H 000032314 26/07/2024 2 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập