Giáo trình karate-do / (Record no. 8260)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01421nam a22003377a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 28800 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20241109222052.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 221223s2001 vm ||||| |||||||||||vie d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 64.000 VND |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 796.8153 |
Item number | T685H |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trần, Tuấn Hiếu |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Giáo trình karate-do / |
Statement of responsibility, etc. | Trần Tuấn Hiếu, Nguyễn Đương Bắc; Nguyễn Danh Thái hiệu đính |
246 00 - VARYING FORM OF TITLE | |
Title proper/short title | Giáo trình karate do |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Thể dục thể thao, |
Date of publication, distribution, etc. | 2001 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 859 tr. ; |
Dimensions | 21 cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Ủy ban thể dục thể thao. Trường Đại học thể dục thể thao1 |
520 3# - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Nguồn gốc, lịch sử phát triển của môn Karate - Do trên thế giới và ở Việt Nam. Vai trò, ý nghĩa, đặc điểm phân cấp và cơ sở khoa học của môn võ Karate - do. Một số kỹ thuật căn bản; quyền pháp; đấu luyện, tự vệ và chiến đấu trong thi đấu; kỹ thuật côn nhị khúc - tâm pha. Dụng cụ tập luyện.. |
521 ## - TARGET AUDIENCE NOTE | |
Target audience note | Dùng cho sinh viên đại học thể dục thể thao |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Giáo trình |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | karate do |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Nghệ thuật và Giải trí |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Giáo dục thể chất |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Học phần chung khối kinh tế |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Học phần chung khối kỹ thuật |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Danh Thái |
Relator term | Hiệu đính |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Đường Bắc |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 64000.00 | 796.8153 T685H | 000032447 | 01/11/2024 | 3 | 12/03/2024 | Giáo trình | |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 64000.00 | 796.8153 T685H | 000032448 | 01/11/2024 | 4 | 12/03/2024 | Giáo trình | |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 64000.00 | 796.8153 T685H | 000032512 | 15/07/2024 | 5 | 12/03/2024 | Giáo trình | |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | P. Đọc mở Minh Khai | 12/03/2024 | 64000.00 | 796.8153 T685H | 000032379 | 12/07/2024 | 1 | 12/03/2024 | Giáo trình | |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 12/03/2024 | 64000.00 | 796.8153 T685H | 000032322 | 26/07/2024 | 2 | 12/03/2024 | Giáo trình |