Hệ thống giao dịch Ichimoku Charts = (Record no. 8259)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01364nam a22003257a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 28799
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241109222052.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 221223s2020 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9786047779246 :
Terms of availability 330.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 332.63204
Item number El581N
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Elliott, Nicole
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Hệ thống giao dịch Ichimoku Charts =
Remainder of title Ichimoku kinko clouds: An introduction to Ichimoku kinko clouds 2018 edition /
Statement of responsibility, etc. Nicole Elliott; Dịch: Thái Phạm, Nguyễn Xuân Hiếu
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Thế giới,
Date of publication, distribution, etc. 2020
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 367 tr. ;
Dimensions 19 cm
490 0# - SERIES STATEMENT
Series statement Tủ sách đầu tư
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Phụ lục: tr. 279-367
520 3# - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Giới thiệu sơ lược về lịch sử và sự phát triển của hệ thống giao dịch Ichimoku kinko hyo, quá trình xây dựng nên những đồ thị đám mây, các case studies, giao dịch options (phái sinh) với hệ thống Ichimoku kinko hyo, những cập nhật mới nhất về việc sử dụng Ichimoku ngày nay và thêm case study mới...
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Dự báo
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Giao dịch chứng khoán
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Phân tích
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Tài chính - ngân hàng và Bảo hiểm
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Tài chính - Ngân hàng
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Tài chính ngân hàng hệ Thạc sĩ
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Thái Phạm
Relator term Dịch
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Xuân Hiếu
Relator term Dịch
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Date due Date last checked out
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 330000.00 6 332.63204 El581N 000031480 10/04/2025 2 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập 26/05/2025 10/04/2025
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 330000.00   332.63204 El581N 000031481 15/07/2024 3 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 330000.00   332.63204 El581N 000031482 15/07/2024 4 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai P. Đọc mở Minh Khai 12/03/2024 330000.00   332.63204 El581N 000032040 12/07/2024 5 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai P. Đọc mở Minh Khai 12/03/2024 330000.00   332.63204 El581N 000032041 12/07/2024 6 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 330000.00   332.63204 El581N 000032227 09/08/2024 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập