Giảng dạy và tập luyện kỹ thuật bóng rổ / (Record no. 8257)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01209nam a22003377a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 28797
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241109222052.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 221223s2012 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 90.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 796.323
Item number G3482D
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Giảng dạy và tập luyện kỹ thuật bóng rổ /
Statement of responsibility, etc. Phạm Văn Thảo... , [và những người khác]
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Thể dục thể thao,
Date of publication, distribution, etc. 2012
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 435 tr. ;
Dimensions 21 cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note Bộ văn hóa, thể thao và du lịch. Trường đại học thể dục thể thao bắc ninh
520 3# - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Giới thiệu phương pháp giảng dạy kỹ thuật bóng rổ. Trình bày phương pháp giảng dạy và tập luyện kỹ thuật di chuyển, chuyền bắt bóng, ném rổ, dẫn bóng, đột phá và phòng thủ
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Bóng rổ
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Giảng dạy
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tập luyện
690 ## - Khoa
Khoa Nghệ thuật và Giải trí
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Giáo dục thể chất
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Học phần chung khối kinh tế
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Học phần chung khối kỹ thuật
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phạm, Văn Thắng
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phạm, Văn Thảo
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đinh, Quang Ngọc
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Văn Hải
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 90000.00   796.323 G3482D 000032449 15/07/2024 3 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 90000.00   796.323 G3482D 000032450 15/07/2024 4 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 90000.00   796.323 G3482D 000032452 15/07/2024 5 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai P. Đọc mở Minh Khai 12/03/2024 90000.00   796.323 G3482D 000032389 12/07/2024 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 90000.00   796.323 G3482D 000032323 26/07/2024 2 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập