Hỏi và trả lời luật bóng rổ / (Record no. 8254)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01111nam a22003377a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 28793
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241109222052.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 221223s2008 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 10.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 796.323
Item number P491T
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phạm, Văn Thảo
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Hỏi và trả lời luật bóng rổ /
Statement of responsibility, etc. Phạm Văn Thảo, Nguyễn Ngọc Tuấn, Phạm Văn Thắng
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Thể dục thể thao,
Date of publication, distribution, etc. 2008
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 120 tr. ;
Dimensions 15 cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note ĐTTS ghi: Bộ văn hóa, thể thao và du lịch. Trường Đại học Thể dục thể thao 1
520 3# - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Tổng quan về sân thi đấu và đội bóng. Luật thi đấu. Phạm luật. Lỗi. Các điều khoản chung. Các ký hiệu của trọng tài
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Bóng rổ
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Hỏi
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Luật
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Trả lời
690 ## - Khoa
Khoa Nghệ thuật và Giải trí
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Giáo dục thể chất
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Học phần chung khối kinh tế
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Học phần chung khối kỹ thuật
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phạm, Văn Thắng
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Ngọc Tuấn
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 10000.00   796.323 P491T 000032462 15/07/2024 3 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 10000.00   796.323 P491T 000032463 15/07/2024 4 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 10000.00   796.323 P491T 000032464 15/07/2024 5 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai P. Đọc mở Minh Khai 12/03/2024 10000.00   796.323 P491T 000032390 12/07/2024 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 10000.00   796.323 P491T 000032316 26/07/2024 2 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập