Huấn luyện kỹ- chiến thuật bóng rổ hiện đại / (Record no. 8253)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01266nam a22003497a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 28792
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241109222052.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 221223s2004 vm ||||| |||||||||||vie d
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 796.323
Item number N4994T
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Văn Trung
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Huấn luyện kỹ- chiến thuật bóng rổ hiện đại /
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Văn Trung, Nguyễn Quốc Quân, Phạm Văn Thảo
246 00 - VARYING FORM OF TITLE
Title proper/short title Huấn luyện kỹ chiến thuật bóng rổ hiện đại
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Thể dục thể thao,
Date of publication, distribution, etc. 2004
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 515 tr. ;
Dimensions 15 cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note ĐTTS ghi: Ủy ban thể dục thể thao. Trường Đại học thể dục thể thao 1
520 3# - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Tổng quan về kỹ thuật và các bài tập kỹ thuật bóng rổ. Chiến thuật bóng rổ và các bài tập chiến thuật bóng rổ.
521 0# - TARGET AUDIENCE NOTE
Target audience note Sách dùng cho sinh viên Đại học thể dục thể thao
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Bóng rổ
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Chiến thuật
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Huấn luyện
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kỹ thuật
690 ## - Khoa
Khoa Nghệ thuật và Giải trí
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Giáo dục thể chất
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Học phần chung khối kinh tế
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Học phần chung khối kỹ thuật
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Quốc Quân
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phạm, Văn Thảo
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024   796.323 N4994T 000032465 15/07/2024 3 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024   796.323 N4994T 000032466 15/07/2024 4 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024   796.323 N4994T 000032467 15/07/2024 5 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai P. Đọc mở Minh Khai 12/03/2024   796.323 N4994T 000032388 12/07/2024 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024   796.323 N4994T 000032324 26/07/2024 2 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập