Sửa chữa động cơ ô tô : (Record no. 8245)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01435nam a22003257a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 28784 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20241109222051.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 221223s2021 vm ||||| |||||||||||vie d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 9786043161472 : |
Terms of availability | 184.000 VND |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 629.250288 |
Item number | T685K |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trần, Kiện Kiện |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Sửa chữa động cơ ô tô : |
Remainder of title | Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô hiện đại / |
Statement of responsibility, etc. | Trần Kiện Kiện, Trương Đông Sơn, Hoàng Khang Quân; Dịch: Trần Giang Sơn; Hiệu đính: Hoàng Thăng Bình |
246 00 - VARYING FORM OF TITLE | |
Title proper/short title | Sửa chữa động cơ ôtô |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Bách khoa Hà Nội, |
Date of publication, distribution, etc. | 2021 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 367 tr. ; |
Dimensions | 24 cm |
520 3# - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Gồm 11 bài thực hành kết hợp giữa phần lí thuyết và phần thực hành về kiến thức chẩn đoán, sửa chữa sự cố động cơ phát ra tiếng kêu lạ; kiểm tra và khắc phục sự cố của hệ thống làm mát động cơ, hệ thống bôi trơn động cơ; kiểm tra và sửa chữa đèn báo sự cố động cơ... |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Động cơ ôtô |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Sửa chữa |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Cơ khí |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Công nghệ kỹ thuật Ô tô |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trần, Giang Sơn |
Relator term | Dịch |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Hoàng, Thăng Bình |
Relator term | Hiệu đính |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Hoàng, Khang Quân |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trương, Đông Sơn |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 184000.00 | 629.250288 T685K | 000031687 | 15/07/2024 | 3 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 184000.00 | 629.250288 T685K | 000031688 | 15/07/2024 | 4 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 184000.00 | 629.250288 T685K | 000031689 | 15/07/2024 | 5 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 184000.00 | 629.250288 T685K | 000031690 | 15/07/2024 | 6 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 184000.00 | 629.250288 T685K | 000031691 | 15/07/2024 | 7 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 184000.00 | 629.250288 T685K | 000031692 | 15/07/2024 | 8 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 12/03/2024 | 184000.00 | 629.250288 T685K | 000032137 | 31/07/2024 | 1 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 12/03/2024 | 184000.00 | 629.250288 T685K | 000032138 | 31/07/2024 | 2 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |