Khiêu vũ thể thao / (Record no. 8241)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01582nam a22003737a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 28780 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20241109222051.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 221223s2011 vm ||||| |||||||||||vie d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 86.000 VND |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 793.38 |
Item number | K5282V |
245 00 - TITLE STATEMENT | |
Title | Khiêu vũ thể thao / |
Statement of responsibility, etc. | Vũ Thanh Mai ... [và những người khác] |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Thể dục thể thao, |
Date of publication, distribution, etc. | 2011 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 2011 tr. ; |
Dimensions | 21 cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Bộ văn hóa, thể thao và du lịch. Trường Đại học thể dục thể thao bắc ninh. |
520 3# - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Trình bày khái niệm, lịch sử các điệu nhảy Latinh trong khiêu vũ thể thao; đặc điểm, phân loại, ý nghĩa và tác dụng của tập luyện các điệu nhảy Latinh trong trong khiêu vũ thể thao; các danh từ, thuật ngữ và kỹ thuật cơ bản trong khiêu vũ Latinh; phương pháp giảng dạy, huấn luyện và biên đạo khiêu vũ thể thao; phương pháp tổ chức thi đấu và trọng tài khiêu vũ thể thao |
521 0# - TARGET AUDIENCE NOTE | |
Target audience note | Giáo trình dùng cho sinh viên đại học thể dục thể thao |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Khiêu vũ |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Thê thao |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Nghệ thuật và Giải trí |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Giáo dục thể chất |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Học phần chung khối kinh tế |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Học phần chung khối kỹ thuật |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Hữu Hùng |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Văn Hiếu |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Đinh, Khánh Thu |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Lưu, Thế Sơn |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Kim Xuân |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Phạm, Tuấn Dũng |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Vũ, Thanh Mai |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 86000.00 | 793.38 K5282V | 000032453 | 15/07/2024 | 3 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 86000.00 | 793.38 K5282V | 000032454 | 15/07/2024 | 4 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 86000.00 | 793.38 K5282V | 000032455 | 11/07/2024 | 5 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | P. Đọc mở Minh Khai | 12/03/2024 | 86000.00 | 793.38 K5282V | 000032387 | 12/07/2024 | 1 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 12/03/2024 | 86000.00 | 793.38 K5282V | 000032313 | 26/07/2024 | 2 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |