Complete IELTS : (Record no. 8240)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 00921nam a22003017a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 28779
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241109222051.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 221223s2014 vm ||||| |||||||||||eng d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9781107699946
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title eng
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 428
Item number B7901G
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Brook-Hart, Guy
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Complete IELTS :
Remainder of title Bands 6.5 - 7.5 /
Statement of responsibility, etc. Guy Brook-Hart, Vanessa Jakemen
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Tp. Hồ Chí Minh :
Name of publisher, distributor, etc. Fahasa,
Date of publication, distribution, etc. 2014
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 187 p. ;
Dimensions 27 cm
520 3# - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. 1. Getting higher qualifications, 2. Colour my world, 3. A healthy, 4. Art and th artist, 5. Stepping back in time, 6. IT society, 7. Our relationship with nature, 8.Across the universe
521 0# - TARGET AUDIENCE NOTE
Target audience note Student's Book with Answers
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term English
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term IELTS
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Ngoại ngữ
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Ngôn ngữ Anh
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Học phần chung khối kinh tế
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Học phần chung khối kỹ thuật
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Jakemen, Vanessa
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Date last checked out
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024   428 B7901G 000032478 15/07/2024 3 12/03/2024 Sách ngoại văn  
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 1 428 B7901G 000032479 15/07/2024 4 12/03/2024 Sách ngoại văn 02/03/2023
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 3 428 B7901G 000032480 08/01/2025 5 12/03/2024 Sách ngoại văn 12/12/2024
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai P. Đọc mở Minh Khai 12/03/2024   428 B7901G 000032369 12/07/2024 1 12/03/2024 Sách ngoại văn  
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 2 428 B7901G 000032312 09/08/2024 2 12/03/2024 Sách ngoại văn 24/04/2023