Cà phê cùng Tony : (Record no. 8239)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01240nam a22003017a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 28778 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240614134708.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 221223s2022 vm ||||| |||||||||||vie d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 9786041199125 : |
Terms of availability | 105.000 VND |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 895.922 |
Item number | T616B |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Tony, Buổi Sáng |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Cà phê cùng Tony : |
Remainder of title | Tập bài viết / |
Statement of responsibility, etc. | Tony Buổi Sáng |
246 00 - VARYING FORM OF TITLE | |
Title proper/short title | Cafe cùng Tony |
250 ## - EDITION STATEMENT | |
Edition statement | In lần thứ 17 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Tp. Hồ Chí Minh : |
Name of publisher, distributor, etc. | Nxb. Trẻ, |
Date of publication, distribution, etc. | 2022 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 266 tr. : |
Other physical details | Tranh vẽ ; |
Dimensions | 21 cm |
520 3# - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Cà phê cùng Tony là tập hợp những bài viết của tác giả Tony Buổi Sáng. Đúng như tên gọi, mỗi bài nhẹ nhàng như một tách cà phê, mà bạn trẻ có thể nhận ra một chút gì của chính mình hay bạn bè mình trong đó: Từ chuyện lớn như định vị bản thân giữa bạn bè quốc tế, cho đến chuyện nhỏ như nên chú ý những phép tắc xã giao thông thường. |
651 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME | |
Geographic name | Việt Nam |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Bài viết |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Thế kỷ 21 |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Văn học hiện đại |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Văn học |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Văn học |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Date last checked out | Copy number | Price effective from | Koha item type | Date due |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 105000.00 | 4 | 895.922 T616B | 000031726 | 09/04/2025 | 05/03/2025 | 2 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 105000.00 | 2 | 895.922 T616B | 000031727 | 15/07/2024 | 22/04/2024 | 3 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 105000.00 | 7 | 895.922 T616B | 000031728 | 04/04/2024 | 04/04/2024 | 4 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | 04/04/2030 |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | P. Đọc mở Minh Khai | 12/03/2024 | 105000.00 | 2 | 895.922 T616B | 000031964 | 25/10/2024 | 23/09/2024 | 5 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | P. Đọc mở Minh Khai | 12/03/2024 | 105000.00 | 1 | 895.922 T616B | 000031965 | 12/07/2024 | 05/06/2023 | 6 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 12/03/2024 | 105000.00 | 1 | 895.922 T616B | 000032282 | 26/07/2024 | 13/11/2023 | 1 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |