Dân tộc học đại cương / (Record no. 823)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 00932nam a22002417a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 14489
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240614134215.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 200504s2015 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 30.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 305.8
Item number D19T
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê, Sỹ Giáo
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Dân tộc học đại cương /
Statement of responsibility, etc. Lê Sỹ Giáo chủ biên, [và những người khác]
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Giáo dục,
Date of publication, distribution, etc. 2015
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 219 tr.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Giới thiệu những vấn đề chung của dân tộc học. Trình bày các chủng tộc, các ngữ hệ trên thế giới, các tiêu chí, các loại hình cộng đồng tộc người, cùng một số vấn đề cơ bản của xã hội nguyên thuỷ và các hình thái tôn giáo sơ khai
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Dân tộc học
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Giáo trình
690 ## - Khoa
Khoa Khoa học xã hội
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Khoa học xã hội
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 30000.00   305.8 D19T 000001022 15/07/2024 3 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai P. Đọc mở Minh Khai 12/03/2024 30000.00   305.8 D19T 000000137 12/07/2024 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 30000.00   305.8 D19T 000001590 09/08/2024 2 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập