10 điều khác biệt nhất giữa kẻ giàu & người nghèo / (Record no. 8215)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01198nam a22003017a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 28753 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240614134707.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 221222s2022 vm ||||| |||||||||||vie d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 9786043567344 : |
Terms of availability | 99.000 VND |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 305.5234 |
Item number | Sm511K |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Smith, Keith Cameron |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | 10 điều khác biệt nhất giữa kẻ giàu & người nghèo / |
Statement of responsibility, etc. | Keith Cameron Smith; Dịch: Cẩm Chi |
246 00 - VARYING FORM OF TITLE | |
Title proper/short title | 10 điều khác biệt nhất giữa kẻ giàu và người nghèo |
250 ## - EDITION STATEMENT | |
Edition statement | Tái bản lần thứ 5 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Dân Trí, |
Date of publication, distribution, etc. | 2022 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 183 tr. ; |
Dimensions | 21 cm |
520 3# - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Phân tích những khác biệt trong lối tư duy, hành động giữa người giàu và người nghèo về cuộc sống, kinh doanh. Bên cạnh đó đưa ra những bí quyết giúp bạn thay đổi cách nghĩ của bản thân để đạt được thành công trong công việc và cuộc sống |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Người giàu |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Người nghèo |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Quan niệm |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa học xã hội |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Khoa học xã hội |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Cẩm Chi |
Relator term | Dịch |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type | Date last checked out |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 99000.00 | 2 | 305.5234 Sm511K | 000031711 | 19/11/2024 | 2 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | 19/11/2024 |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 99000.00 | 305.5234 Sm511K | 000031712 | 10/07/2024 | 3 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | ||
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 99000.00 | 1 | 305.5234 Sm511K | 000031713 | 10/07/2024 | 4 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | 08/03/2023 |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | P. Đọc mở Minh Khai | 12/03/2024 | 99000.00 | 305.5234 Sm511K | 000032029 | 12/07/2024 | 5 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | ||
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | P. Đọc mở Minh Khai | 12/03/2024 | 99000.00 | 305.5234 Sm511K | 000032030 | 12/07/2024 | 6 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | ||
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 12/03/2024 | 99000.00 | 305.5234 Sm511K | 000032241 | 09/08/2024 | 1 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |