Dám nghĩ lớn / (Record no. 821)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01141nam a22002537a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 14487
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240614134215.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 200504s2019 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 108.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 158.1
Item number D18N
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Schwartz, David Joseph
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Dám nghĩ lớn /
Statement of responsibility, etc. David J. Schwartz; Nguyễn Thị Thanh, Trần Lê Thu Trang, Nguyễn Thị Thanh Huyền - biên dịch
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Tp. Hồ Chí Minh :
Name of publisher, distributor, etc. Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh,
Date of publication, distribution, etc. 2019
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 359 tr.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Giới thiệu các ý tưởng, phương pháp tư duy độc đáo và hiệu quả giúp bạn có được thành công trong công việc và cuộc sống bằng sức mạnh niềm tin của chính mình, vượt lên khỏi sự ám ảnh thất bại và nỗi sợ hãi, suy nghĩ, thực hiện ước mơ một cách sáng tạo nhất, xác định rõ mục tiêu chiến lược
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Bí quyết thành công
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Cuộc sống
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tâm lí học ứng dụng
690 ## - Khoa
Khoa Triết học và Tâm lý học
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Tâm lý học
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Date last checked out Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 108000.00 9 158.1 D18N 000000945 25/12/2024 09/12/2024 3 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai P. Đọc mở Minh Khai 12/03/2024 108000.00 1 158.1 D18N 000000186 12/07/2024 04/01/2021 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 108000.00 1 158.1 D18N 000001545 09/08/2024 17/11/2022 2 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập