Giáo trình Kế toán doanh nghiệp thương mại - dịch vụ / (Record no. 8200)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01224nam a22003017a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 28738
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241109222050.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 221222s2020 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9786047923748 :
Terms of availability 81.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 657.839
Item number N4993C
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Ngô, Thế Chi
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Giáo trình Kế toán doanh nghiệp thương mại - dịch vụ /
Statement of responsibility, etc. Ngô Thế Chi, Trương Thị Thủy
246 00 - VARYING FORM OF TITLE
Title proper/short title Giáo trình Kế toán doanh nghiệp thương mại dịch vụ
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Tài chính,
Date of publication, distribution, etc. 2020
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 367 tr. ;
Dimensions 24 cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note ĐTTS ghi: Học viện Tài chính
520 3# - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Trình bày tổ chức công tác kế toán trong các doanh nghiệp thương mại, dịch vụ, kế toán hoạt động kinh doanh hàng hoá trong doanh nghiệp nội thương, kế toán hoạt động kinh doanh hàng hoá trong doanh nghiệp xuất nhập khẩu, kế toán kinh doanh các hoạt động dịch vụ...
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Doanh nghiệp
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kế toán
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thương mại
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Kế toán Kiểm toán
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Học phần chung khối kinh tế
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trương, Thị Thủy
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Giáo trình
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai P. Đọc mở Minh Khai 12/03/2024 81000.00   657.839 N4993C 000031990 12/07/2024 2 12/03/2024 Giáo trình
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai P. Đọc mở Minh Khai 12/03/2024 81000.00   657.839 N4993C 000031991 12/07/2024 3 12/03/2024 Giáo trình
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai P. Đọc mở Minh Khai 12/03/2024 81000.00   657.839 N4993C 000031992 12/07/2024 4 12/03/2024 Giáo trình
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai P. Đọc mở Minh Khai 12/03/2024 81000.00   657.839 N4993C 000031993 12/07/2024 5 12/03/2024 Giáo trình
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 81000.00   657.839 N4993C 000032172 09/08/2024 1 12/03/2024 Giáo trình