Khi bạn đang mơ thì người khác đang nỗ lực / (Record no. 8199)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01149nam a22002897a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 28737 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240614134707.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 221222s2022 vm ||||| |||||||||||vie d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 9786043497090 : |
Terms of availability | 136.000 VND |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 158.1 |
Item number | V649N |
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Vĩ Nhân |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Khi bạn đang mơ thì người khác đang nỗ lực / |
Statement of responsibility, etc. | Vĩ Nhân; Dịch: Hân Ngọc |
250 ## - EDITION STATEMENT | |
Edition statement | Tái bản lần thứ 7 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Văn Học, |
Date of publication, distribution, etc. | 2022 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 415 tr. ; |
Dimensions | 21 cm |
520 3# - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Những bí quyết để nỗ lực có được thành công trong cuộc sống qua cách điều chỉnh nắm giữ thời gian, trưởng thành trong thói quen, trong suy nghĩ, vượt qua sợ hãi giúp bạn giải quyết vấn đề, phát huy sức mạnh của bản thân... |
521 ## - TARGET AUDIENCE NOTE | |
Target audience note | Cuốn sách dành tặng các bạn trẻ đang ấp ủ bao ước mơ và hoài bão |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Cuộc sống |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Tâm lý học ứng dụng |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Triết học và Tâm lý học |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Tâm lý học |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Hân Ngọc |
Relator term | Dịch |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Date last checked out | Copy number | Price effective from | Koha item type | Total renewals | Date due |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 136000.00 | 8 | 158.1 V649N | 000031627 | 17/03/2025 | 17/03/2025 | 2 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | 1 | 28/04/2025 |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 136000.00 | 3 | 158.1 V649N | 000031628 | 15/07/2024 | 10/10/2023 | 3 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | ||
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 136000.00 | 4 | 158.1 V649N | 000031629 | 15/07/2024 | 26/09/2023 | 4 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | ||
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | P. Đọc mở Minh Khai | 12/03/2024 | 136000.00 | 1 | 158.1 V649N | 000032120 | 12/07/2024 | 17/02/2023 | 5 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | ||
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | P. Đọc mở Minh Khai | 12/03/2024 | 136000.00 | 158.1 V649N | 000032121 | 12/07/2024 | 6 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | ||||
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 12/03/2024 | 136000.00 | 11 | 158.1 V649N | 000032247 | 15/04/2025 | 07/03/2025 | 1 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |