Câu hỏi và bài tập phân loại, xuất xứ hàng hóa / (Record no. 8197)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01125nam a22003017a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 28735
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241109222050.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 221222s2016 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 20.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 382
Item number N4994T
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Hoàng Tuấn
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Câu hỏi và bài tập phân loại, xuất xứ hàng hóa /
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Hoàng Tuấn
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Tài chính,
Date of publication, distribution, etc. 2016
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 163 tr. ;
Dimensions 21 cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note ĐTTS ghi: Học viện Tài Chính
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Tổng quan về hệ thống mô tả và mã hàng hoá, xuất xứ hàng hoá. Phân loại hàng hoá theo danh mục HS. Phân loại hàng hoá theo danh mục hàng hoá xuất khẩu, nhập khẩu và biểu thuế xuất khẩu, nhập khẩu của Việt Nam. Quy tắc xuất xứ và kiểm tra xuất xứ hàng hoá tại Việt Nam...
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Hàng hóa
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Nhập khẩu
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Xuất khẩu
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Thương mại
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Kinh doanh Thương mại
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Kinh doanh Thương mại hệ Thạc sĩ
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Date last checked out
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 20000.00 1 382 N4994T 000031856 15/07/2024 2 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập 28/12/2022
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 20000.00   382 N4994T 000031857 15/07/2024 3 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 20000.00   382 N4994T 000031858 11/07/2024 4 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 20000.00   382 N4994T 000031859 11/07/2024 5 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 20000.00   382 N4994T 000032173 09/08/2024 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập