301 Câu đàm thoại Tiếng Hoa : (Record no. 8183)
[ view plain ]
000 -Trường điều khiển | |
---|---|
01454nam a22003137a 4500 | |
001 - Mã điều khiển nội bộ | |
28721 | |
005 - Thời gian thao tác lần cuối với biểu ghi | |
20241109222049.0 | |
008 - Trường có độ dài cố định -- Thông tin chung tài liệu | |
221222s2015 vm ||||| |||||||||||vie|d | |
020 ## - Số sách chuẩn quốc tế ISBN | |
Số ISBN | 9786049027161 |
Giá tài liệu | 68.000 VND |
040 ## - Thông tin cơ quan biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | LIB.UNETI |
Ngôn ngữ biên mục | vie |
Cơ quan chuyển tả biên mục | LIB.UNETI |
Quy tắc mô tả | AACR2 |
041 1# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | vie |
Mã ngôn ngữ tài liệu gốc | chi |
044 ## - Mã nước xuất bản/Sản xuất | |
Quốc gia xuất bản/cấp phát mã số thực thể | vm |
082 04 - Ký hiệu phân loại DDC | |
Chỉ số DDC | 495.1 |
Chỉ số Cutter | A75C |
Lần xuất bản DDC | 23 |
110 1# - Tiêu đề chính -- Tên tập thể | |
Tên tập thể hoặc tên pháp quyền | Học viện ngôn ngữ bắc kinh |
245 10 - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | 301 Câu đàm thoại Tiếng Hoa : |
Phần còn lại của nhan đề | Bài giới thiệu về ngữ âm. Tập viết chữ theo bộ thủ. Bài tập luyện dịch Việt - Hoa. Các phụ lục và đáp án bài tập. Góc kiến thức. Giới thiệu về kỳ thi HSK đổi mới và đề thi mẫu HSK cấp 1 / |
Thông tin trách nhiệm | Học Viện Ngôn Ngữ Bắc Kinh ; Dịch : Trương Văn Giới, Lê Khắc Kiều Lục |
246 13 - Nhan đề khác | |
Nhan đề khác | Ba trăm linh một Câu đàm thoại Tiếng Hoa |
260 ## - Địa chỉ xuất bản | |
Nơi xuất bản | Hà Nội : |
Nhà xuất bản | Khoa học xã hội, |
Năm xuất bản | 2015 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Độ lớn/Số trang | 479 tr. ; |
Kích thước, khổ cỡ | 24 cm |
520 3# - Tóm tắt/Chú giải | |
Giới thiệu khái lược về ngữ âm và chữ viết tiếng phổ thông Trung Quốc. Các bài học đàm thoại tiếng Hoa với các chủ đề như: chào hỏi, hỏi thăm sức khoẻ, tự giới thiệu, gia đình... | |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Từ khóa | Đàm thoại |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Từ khóa | Tiếng Trung Quốc |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Ngoại ngữ |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Ngôn ngữ Anh |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Học phần chung khối kinh tế |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Học phần chung khối kỹ thuật |
700 1# - Tiêu đề bổ sung -- Tên cá nhân | |
Họ tên cá nhân | Trường, văn Giới |
Thông tin trách nhiệm | Dịch |
700 1# - Tiêu đề bổ sung -- Tên cá nhân | |
Họ tên cá nhân | Lê, Khắc Kiều Lục |
Thông tin trách nhiệm | Dịch |
942 ## - Định dạng tài liệu (KOHA) | |
Kiểu tài liệu (Koha) | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Nguồn phân loại | Dewey Decimal Classification |
Ngày ghi mượn cuối | Số lần ghi mượn | Ký hiệu phân loại | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Số bản sao | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu | Trạng thái mất tài liệu | Nguồn phân loại | Trạng thái hư hỏng | Không cho mượn về | Trạng thái lưu thông | Thư viện sở hữu | Thư viện lưu trữ | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Số lần gia hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
03/05/2024 | 5 | 495.1 A75C | 000032496 | 15/07/2024 | 2 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Sẵn sàng lưu thông | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | |
21/04/2023 | 2 | 495.1 A75C | 000032497 | 15/07/2024 | 3 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Sẵn sàng lưu thông | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | |
13/11/2024 | 2 | 495.1 A75C | 000032498 | 11/12/2024 | 4 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Sẵn sàng lưu thông | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | |
17/04/2024 | 2 | 495.1 A75C | 000032499 | 15/07/2024 | 5 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Sẵn sàng lưu thông | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 1 |
27/12/2024 | 8 | 495.1 A75C | 000032308 | 17/01/2025 | 1 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Sẵn sàng lưu thông | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 12/03/2024 |