Mỹ thuật : (Record no. 8180)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00989nam a22002777a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 28718 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20241109222049.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 221221s1996 vm ||||| |||||||||||vie d |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 677 |
Item number | T773C |
110 2# - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME | |
Corporate name or jurisdiction name as entry element | Trường Cao đẳng kinh tế kỹ thuật công nghiệp nhẹ |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Mỹ thuật : |
Remainder of title | Chuyên ngành may / |
Statement of responsibility, etc. | Trường Cao đẳng kinh tế kỹ thuật công nghiệp nhẹ |
246 00 - VARYING FORM OF TITLE | |
Title proper/short title | Vẽ mỹ thuật |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | [k.đ.] : |
Name of publisher, distributor, etc. | [k.n.x.b.], |
Date of publication, distribution, etc. | 1996 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 182 tr. : |
Other physical details | Hình vẽ minh họa ; |
Dimensions | 24 cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Trường Cao đẳng kinh tế kỹ thuật công nghiệp nhẹ |
520 3# - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Tổng quan về khái niệm chung về học vẽ, màu sắc, phác họa người mẫu, ngoại khóa,... |
521 ## - TARGET AUDIENCE NOTE | |
Target audience note | Hệ kỹ thuật viên cao cấp |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | May |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Vẽ mỹ thuật |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Dệt may và Thời Trang |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Công nghệ dệt, may |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 677 T773C | 000032522 | 15/07/2024 | 1 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 677 T773C | 000032521 | 15/07/2024 | 2 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |