Đại số đại cương / (Record no. 818)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 00786nam a22002657a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 14484
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241109222049.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 200504s2015 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 28.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 512
Item number H6508S
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Hoàng, Xuân Sính
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Đại số đại cương /
Statement of responsibility, etc. Hoàng Xuân Sính
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Giáo dục,
Date of publication, distribution, etc. 2015
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 180 tr.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Trình bày lý thuyết cơ bản và một số bài tập về tập hợp và ánh xạ, quan hệ, nửa nhóm và nhóm, vành và trường, vành đa thức
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Đại số đại cương
690 ## - Khoa
Khoa Khoa học tự nhiên
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Toán học
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Học phần chung khối kinh tế
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Học phần chung khối kỹ thuật
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Khoa học dữ liệu
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 28000.00   512 H6508S 000000925 15/07/2024 3 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai P. Đọc mở Minh Khai 12/03/2024 28000.00   512 H6508S 000000050 12/07/2024 3 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 28000.00   512 H6508S 000001352 09/08/2024 2 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập