Đắc nhân tâm / (Record no. 816)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01143nam a22002657a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 14482
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240614134215.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 200504s2019 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 105.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 158.1
Item number C2151D
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Carnegie, Dale
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Đắc nhân tâm /
Statement of responsibility, etc. Dale Carnegie, Mạnh Chương
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Dân Trí,
Date of publication, distribution, etc. 2019
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 345 tr. ;
Dimensions 21 cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Đưa ra những lời khuyên, kĩ năng cơ bản trong ứng xử, các phương cách giao tiếp thông minh, các kỹ năng đối nhân xử thế căn bản, 6 cách gây thiện cảm với người khác, 12 cách thức để phục người bằng tư duy, 9 cách để trở thành một người lãnh đạo tuyệt vời khi phê bình, góp ý mà vẫn nhẹ nhàng, không xúc phạm người khác... để đạt được thành công
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Bí quyết thành công
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Cuộc sống
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tâm lí học ứng dụng
690 ## - Khoa
Khoa Triết học và Tâm lý học
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Tâm lý học
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Mạnh Chương
Relator term Dịch
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Date last checked out Copy number Price effective from Koha item type Date due
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 105000.00 32 158.1 C2151D 000000966 03/03/2025 03/03/2025 3 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập 14/04/2025
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai P. Đọc mở Minh Khai 12/03/2024 105000.00 6 158.1 C2151D 000000202 28/03/2025 06/03/2025 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 105000.00 6 158.1 C2151D 000001513 02/04/2025 05/03/2025 2 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập