Internet of Things with ESP8266 : (Record no. 8156)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01062nam a22002777a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 27780 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20241109222048.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 221125s2016 enk||||| |||||||||||eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | eng |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | enk |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 621.38 |
Item number | Sch951M |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Schwartz, Marco |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Internet of Things with ESP8266 : |
Remainder of title | Build amazing Internet of Things projects using the ESP8266 Wi-Fi chip / |
Statement of responsibility, etc. | Marco Schwartz |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Birmingham : |
Name of publisher, distributor, etc. | Packt Publishing, |
Date of publication, distribution, etc. | 2016 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | x, 190 p. : |
Other physical details | ill. ; |
Dimensions | 24 cm |
520 3# - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | On the other hand, the ESP8266 chip is a small, cheap (less than $5), and powerful Wi-Fi chip that is also really easy to program. Therefore, it is just the perfect tool to build inexpensive and nice IoT projects. In this book, you are doing to learn everything you need to know on how to build IoT projects using the ESP8266 Wi-Fi chip |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | ESP8266 |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Wi-Fi chip |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Công nghệ thông tin |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Công nghệ thông tin |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Mạng máy tính và Truyền thông dữ liệu |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Công nghệ kỹ thuật máy tính |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách ngoại văn |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 621.38 Sch951M | 000034954 | 15/07/2024 | 1 | 12/03/2024 | Sách ngoại văn |