Cuốn sách nhỏ cho nhà lãnh đạo lớn / (Record no. 814)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01085nam a22002777a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 14480
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241109222047.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 200504s2017 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 65.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 658.4092
Item number M4511J
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Maxwell, John C.
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Cuốn sách nhỏ cho nhà lãnh đạo lớn /
Statement of responsibility, etc. John C. Maxwell; Dịch: Dương Hương
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement Tái bản lần 4
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Lao động,
Date of publication, distribution, etc. 2017
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 282 tr. ;
Dimensions 21 cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Cung cấp những bí quyết, kỹ năng cơ bản giúp bạn trở thành một nhà lãnh đạo tài ba; những bài học kinh nghiệm hữu ích để có thể áp dụng thích hợp, hiệu quả cho những vấn đề và tình huống xảy ra trong công việc cũng như trong cuộc sống để bạn luôn là người dẫn đầu
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Bí quyết thành công
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Lãnh đạo
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Quản trị và Marketing
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Quản trị kinh doanh
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Quản trị Kinh doanh hệ Thạc sĩ
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Dương, Hương
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Date last checked out
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 65000.00 2 658.4092 M4511J 000000810 11/07/2024 2 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập 06/01/2021
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 65000.00 2 658.4092 M4511J 000000811 15/07/2024 3 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập 18/11/2020
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 65000.00   658.4092 M4511J 000001465 07/08/2024 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập