Quản trị dịch vụ ăn uống chuyên nghiệp : (Record no. 8134)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01604nam a22002897a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 27519 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20241109222047.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 221021s2018 vm ||||| |||||||||||vie d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 9786049505263 : |
Terms of availability | 170.000 VND |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 642.4 |
Item number | Sh65S |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Shiring, Stephen B. |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Quản trị dịch vụ ăn uống chuyên nghiệp : |
Remainder of title | Con đường dẫn đến thành công của tổ chức dịch vụ ăn uống hiện đại / |
Statement of responsibility, etc. | Stephen B. Shiring; Dịch: Lê Thu Ngân |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Bách khoa Hà Nội, |
Date of publication, distribution, etc. | 2018 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | XVI, 260 tr. : |
Other physical details | hình vẽ, ảnh ; |
Dimensions | 24 cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | Tên sách tiếng Anh: Professional catering: The modern caterer's complete guide to success |
520 3# - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Tổng quan về ngành dịch vụ ăn uống. Xác định các loại và khía cạnh chính của nghề phục vụ ăn uống, lựa chọn đúng khách hàng và sử dụng các chiến lược phương tiện xã hội để tạo ra khách hàng trung thành. Giải thích chi tiết về cách tổ chức dịch vụ ăn uống, lập kế hoạch tổ chức, triển khai và kiểm soát sự kiện. Hướng dẫn kỹ năng giải quyết xung đột hiệu quả, tạo ra doanh nghiệp phục vụ ăn uống bền vững, tuân theo các chiến lược quản lý đồ uống thích hợp. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Dịch vụ ăn uống |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Quản lý |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Du lịch và Khách sạn |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Quản trị dịch vụ du lịch và Lữ hành |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Quản trị khách sạn |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Lê, Thu Ngân |
Relator term | Dịch |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | P. Đọc mở Minh Khai | 12/03/2024 | 170000.00 | 642.4 Sh65S | 000031365 | 12/07/2024 | 1 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | P. Đọc mở Minh Khai | 12/03/2024 | 170000.00 | 642.4 Sh65S | 000031366 | 12/07/2024 | 2 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | P. Đọc mở Minh Khai | 12/03/2024 | 170000.00 | 642.4 Sh65S | 000031367 | 12/07/2024 | 3 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | P. Đọc mở Minh Khai | 12/03/2024 | 170000.00 | 642.4 Sh65S | 000031368 | 12/07/2024 | 4 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 12/03/2024 | 170000.00 | 642.4 Sh65S | 000031462 | 09/08/2024 | 5 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |