Khoa học và công nghệ Việt Nam : (Record no. 8132)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01524nam a22003257a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 27517 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240711094823.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 221021s2020 vm ||||| |||||||||||vie d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 9786043008425 : |
Terms of availability | 180.000 VND |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 607.2597 |
Item number | K5284H |
245 00 - TITLE STATEMENT | |
Title | Khoa học và công nghệ Việt Nam : |
Remainder of title | Những vấn đề lý luận và thực tiễn nhìn từ góc độ đánh giá khoa học / |
Statement of responsibility, etc. | Trần Hậu Ngọc ... [và những người khác] |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Đại học Quốc gia Hà Nội, |
Date of publication, distribution, etc. | 2020 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 258 tr. : |
Other physical details | hình vẽ, bảng ; |
Dimensions | 24 cm |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE | |
Bibliography, etc. note | Phụ lục: tr. 238 - 258 |
520 3# - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Trình bày các vấn đề liên quan đến đánh giá hoạt động nghiên cứu tại các trường đại học trên thế giới và ở Việt Nam; đánh giá năng lực đổi mới trong các viện nghiên cứu đa ngành ở lĩnh vực khoa học tự nhiên và kỹ thuật công nghệ; đánh giá hoạt động của các tổ chức khoa học và công nghệ Việt Nam, các chương trình khoa học và công nghệ |
651 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME | |
Geographic name | Việt Nam |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Đánh giá |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Khoa học công nghệ |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Nghiên cứu khoa học |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Công nghệ |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Công nghệ |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Thị Thu Oanh |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Phạm, Xuân Thảo |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trần, Hậu Ngọc |
Relator term | Chủ biên |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Thị Hà |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Source of classification or shelving scheme | Dewey Decimal Classification |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 180000.00 | 607.2597 K5284H | 000031180 | 15/07/2024 | 1 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 180000.00 | 607.2597 K5284H | 000031181 | 11/07/2024 | 2 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 180000.00 | 607.2597 K5284H | 000031182 | 11/07/2024 | 3 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 12/03/2024 | 180000.00 | 607.2597 K5284H | 000031427 | 26/07/2024 | 4 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 12/03/2024 | 180000.00 | 607.2597 K5284H | 000031428 | 26/07/2024 | 5 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |