Thiên nga đen = (Record no. 8130)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01496nam a22003137a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 27515 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240614134704.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 221021s2022 vm ||||| |||||||||||vie d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 9786043457377 : |
Terms of availability | 299.000 VND |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
041 1# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 003.54 |
Item number | T1432N |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Taleb, Nassim Nicholas |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Thiên nga đen = |
Remainder of title | The black swan: Xác xuất cực nhỏ, tác động cực lớn / |
Statement of responsibility, etc. | Nassim Nicholas Taleb; Dịch: Cam Thảo, Hoàng Trung; Hiệu đính: Huyền Anh Tú |
250 ## - EDITION STATEMENT | |
Edition statement | Tái bản lần thứ 4 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Thế giới, |
Date of publication, distribution, etc. | 2022 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 627 tr. ; |
Dimensions | 24 cm |
520 3# - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Phân tích bản chất của những việc mà ta vẫn nghĩ chỉ là những sự kiện diễn ra ngẫu nhiên, cũng như những cạm bẫy tư duy khiến chúng ta quá xem trọng tiểu tiết mà bỏ lỡ bức tranh tổng thể, từ đó xem xét vai trò của sự bất ngờ, thảo luận tại sao các sự kiện không thể xảy ra, không được dự đoán hoặc hiểu đúng và cách con người hợp lý hoá hiện tượng thiên nga đen để làm cho nó ít ngẫu nhiên hơn |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Biến đổi xã hội |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Dự báo |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Lý thuyết thông tin |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa học tổng quát |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Khoa học thông tin, tác phẩm tổng quát |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Cam Thảo |
Relator term | Dịch |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Hoàng Trung |
Relator term | Dịch |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Huyền, Anh Tú |
Relator term | Hiệu đính |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Date last checked out | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 299000.00 | 2 | 003.54 T1432N | 000031240 | 15/07/2024 | 23/02/2023 | 1 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 299000.00 | 2 | 003.54 T1432N | 000031241 | 15/07/2024 | 30/11/2023 | 2 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 299000.00 | 1 | 003.54 T1432N | 000031242 | 15/07/2024 | 22/03/2024 | 3 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | P. Đọc mở Minh Khai | 12/03/2024 | 299000.00 | 1 | 003.54 T1432N | 000031328 | 12/07/2024 | 15/05/2023 | 4 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 12/03/2024 | 299000.00 | 1 | 003.54 T1432N | 000031439 | 09/08/2024 | 18/10/2023 | 5 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |